làm đơn xin cấp phát chứng minh thư chứng nhận tư cách lưu trú | ¥ 90,000 ~ |
làm đơn xin đổi tư cách lưu trú |
¥ 50,000 ~ |
làm đơn xin visa |
¥ 30,000 ~ |
làm đơn xin visa (“đổi ngành nghề” hay “tái hôn” trong thời hạn lưu trú) |
¥ 50,000 ~ |
làm đơn xin visa ngắn hạn |
¥ 35,000 ~ |
làm đơn xin nhập quốc tịch |
¥ 160.000~ |
làm đơn xin vĩnh trú |
¥ 110.000 ~ |
xin lưu trú đặc biệt |
¥ 150.000 ~ |
làm đơn xin phép hoạt động ngoài quy định |
¥ 15,000 ~ |
làm đơn xin giấy phép làm làm việc |
¥ 30,000 ~ |
hổ trợ làm thủ tục kết hôn quốc tế |
¥ 30,000 ~ |
làm đơn xin tái nhập quốc |
¥ 10,000 ~ |
làm đơn xin vào Nhật đặc biệt |
¥ 150.000 ~ |
Dịch (tiếng Anh và tiếng Trung Quốc) |
Thương lượng |